Đang online: 8  |   Hôm qua: 1862  |   Lượt truy cập: 1751610
vi  en
Trang chủ > Chia sẻ > Văn bản pháp luật về Doanh Nghiệp - Đầu Tư
Văn bản pháp luật về Doanh Nghiệp - Đầu Tư

Quyết Định 10/2007/QĐ-TTg về Hệ Thống Ngành Kinh tế Việt Nam Phần 2

Quyết Định 10/2007/QĐ-TTg về Hệ Thống Ngành Kinh tế Việt Nam Phần 2

 Download >> Quyết Định Số 337/QĐ-BKH Về Việc Ban Hành Quy Định Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế Của Việt Nam Ngày 10 Tháng 4 Năm 2007 của Bộ Kế Hoạch

 

Download >>  Quyết Định Số 10/2007/QĐ-TTG Ban Hành Hệ Thống Ngành Kinh Tế Của Việt Nam Ngày 23 Tháng 01 Năm 2007 Thủ Tướng Chính Phủ

 

 

H

       

VẬN TẢI KHO BÃI

 

49

     

Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

   

491

   

Vận tải đường sắt

     

4911

49110

Vận tải hành khách đường sắt

     

4912

49120

Vận tải hàng hóa đường sắt

   

492

4920

49200

Vận tải bằng xe buýt

   

493

   

Vận tải đường bộ khác

     

4931

 

Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

       

49311

Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm

       

49312

Vận tải hành khách bằng taxi

       

49313

Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy

       

49319

Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác

     

4932

 

Vận tải hành khách đường bộ khác

       

49321

Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

       

49329

Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

     

4933

 

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

       

49331

Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

       

49332

Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

       

49333

Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông

       

49334

Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

       

49339

Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

   

494

4940

49400

Vận tải đường ống

 

50

     

Vận tải đường thủy

   

501

   

Vận tải ven biển và viễn dương

     

5011

 

Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

       

50111

Vận tải hành khách ven biển

       

50112

Vận tải hành khách viễn dương

     

5012

 

Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

       

50121

Vận tải hàng hóa ven biển

       

50122

Vận tải hàng hóa viễn dương

   

502

   

Vận tải đường thuỷ nội địa

     

5021

 

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

       

50211

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

       

50212

Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ

     

5022

 

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

       

50221

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

       

50222

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ

 

51

     

Vận tải hàng không

   

511

5110

51100

Vận tải hành khách hàng không

   

512

5120

51200

Vận tải hàng hóa hàng không

 

52

     

Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

   

521

5210

 

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

       

52101

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

       

52102

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

       

52109

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác

   

522

   

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

     

5221

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

       

52211

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

       

52219

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

     

5222

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

       

52221

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương

       

52222

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa

     

5223

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

       

52231

Dịch vụ điều hành bay

       

52239

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không

     

5224

 

Bốc xếp hàng hóa

       

52241

Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

       

52242

Bốc xếp hàng hóa đường bộ

       

52243

Bốc xếp hàng hóa cảng biển

       

52244

Bốc xếp hàng hóa cảng sông

       

52245

Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

     

5229

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

       

52291

Dịch vụ đại lý tàu biển

       

52292

Dịch vụ đại lý vận tải đường biển

       

52299

Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

 

53

     

Bưu chính và chuyển phát

   

531

5310

53100

Bưu chính

   

532

5320

53200

Chuyển phát

I

       

DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

 

55

     

 Dịch vụ lưu trú

   

551

5510

 

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

       

55101

Khách sạn

       

55102

Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

       

55103

Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

       

55104

Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự

   

559

5590

 

Cơ sở lưu trú khác

       

55901

Ký túc xá học sinh, sinh viên

       

55902

Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm

       

55909

Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu

 

56

     

Dịch vụ ăn uống

   

561

5610

 

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

       

56101

Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

       

56109

Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

   

562

   

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác

     

5621

56210

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

     

5629

56290

Dịch vụ ăn uống khác

   

563

5630

 

Dịch vụ phục vụ đồ uống

       

56301

Quán rượu, bia, quầy bar

       

56309

Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

J

       

THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

 

58

     

Hoạt động xuất bản

   

581

   

Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác

     

5811

58110

Xuất bản sách

     

5812

58120

Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ

     

5813

58130

Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

     

5819

58190

Hoạt động xuất bản khác

   

582

5820

58200

Xuất bản phần mềm

 

59

     

Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

   

591

   

Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình

     

5911

 

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

       

59111

Hoạt động sản xuất phim điện ảnh

       

59112

Hoạt động sản xuất phim video

       

59113

Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

     

5912

59120

Hoạt động hậu kỳ

     

5913

59130

Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

     

5914

 

Hoạt động chiếu phim

       

59141

Hoạt động chiếu phim cố định

       

59142

Hoạt động chiếu phim lưu động

   

592

5920

59200

Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

 

60

     

Hoạt động phát thanh, truyền hình

   

601

6010

60100

Hoạt động phát thanh

   

602

   

Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao

     

6021

60210

Hoạt động truyền hình

     

6022

60220

Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác

 

61

     

Viễn thông

   

611

6110

61100

Hoạt động viễn thông có dây

   

612

6120

61200

Hoạt động viễn thông không dây

   

613

6130

61300

Hoạt động viễn thông vệ tinh

   

619

6190

 

Hoạt động viễn thông khác

       

61901

Hoạt động của các điểm truy cập internet

       

61909

Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu

 

62

620

   

Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính

     

6201

62010

Lập trình máy vi tính

     

6202

62020

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

     

6209

62090

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

 

63

     

Hoạt động dịch vụ thông tin

   

631

   

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin

     

6311

63110

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

     

6312

63120

Cổng thông tin

   

632

   

Dịch vụ thông tin khác

     

6321

63210

Hoạt động thông tấn

     

6329

63290

Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

K

       

HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

 

64

     

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

   

641

   

Hoạt động trung gian tiền tệ

     

6411

64110

Hoạt động ngân hàng trung ương

     

6419

64190

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

   

642

6420

64200

Hoạt động công ty nắm giữ tài sản

   

643

6430

64300

Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác

   

649

   

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

     

6491

64910

Hoạt động cho thuê tài chính

     

6492

64920

Hoạt động cấp tín dụng khác

     

6499

64990

Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

 

65

     

Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

   

651

   

Bảo hiểm

     

6511

65110

Bảo hiểm nhân thọ

     

6512

 

Bảo hiểm phi nhân thọ

       

65121

Bảo hiểm y tế

       

65129

Bảo hiểm phi nhân thọ khác

   

652

6520

65200

Tái bảo hiểm

   

653

6530

65300

Bảo hiểm xã hội

 

66

     

Hoạt động tài chính khác

   

661

   

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

     

6611

66110

Quản lý thị trường tài chính

     

6612

66120

Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán

     

6619

66190

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

   

662

   

Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

     

6621

66210

Đánh giá rủi ro và thiệt hại

     

6622

66220

Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

     

6629

66290

Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

   

663

6630

66300

Hoạt động quản lý quỹ

L

       

HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

 

68

     

Hoạt động kinh doanh bất động sản

   

681

6810

68100

Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

   

682

6820

68200

Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

M

       

HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

 

69

     

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

   

691

6910

 

Hoạt động pháp luật

       

69101

Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

       

69102

Hoạt động công chứng và chứng thực

       

69109

Hoạt động pháp luật khác

   

692

6920

69200

Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

 

70

     

Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

   

701

7010

70100

Hoạt động của trụ sở văn phòng

   

702

7020

70200

Hoạt động tư vấn quản lý

 

71

     

Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

   

711

7110

 

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

       

71101

Hoạt động kiến trúc

       

71102

Hoạt động đo đạc bản đồ

       

71103

Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

       

71109

Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

   

712

7120

71200

Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

 

72

     

Nghiên cứu khoa học và phát triển

   

721

7210

72100

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

   

722

7220

72200

Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn

 

73

     

Quảng cáo và nghiên cứu thị trường

   

731

7310

73100

Quảng cáo

   

732

7320

73200

Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

 

74

     

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

   

741

7410

74100

Hoạt động thiết kế chuyên dụng

   

742

7420

74200

Hoạt động nhiếp ảnh

   

749

7490

 

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

       

74901

Hoạt động khí tượng thuỷ văn

       

74909

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

75

750

7500

75000

Hoạt động thú y

N

       

HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

 

77

     

Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

   

771

7710

 

Cho thuê xe có động cơ

       

77101

Cho thuê ôtô

       

77109

Cho thuê xe có động cơ khác

   

772

   

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

     

7721

77210

Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

     

7722

77220

Cho thuê băng, đĩa video

     

7729

77290

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

   

773

7730

 

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

       

77301

Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

       

77302

Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng

       

77303

Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)

       

77309

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu

   

774

7740

77400

Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

 

78

     

Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

   

781

7810

78100

Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

   

782

7820

78200

Cung ứng lao động tạm thời

   

783

7830

 

Cung ứng và quản lý nguồn lao động

       

78301

Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

       

78302

Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài

 

79

     

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

   

791

   

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

     

7911

79110

Đại lý du lịch

     

7912

79120

Điều hành tua du lịch

   

792

7920

79200

Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

 

80

     

Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

   

801

8010

80100

Hoạt động bảo vệ cá nhân

   

802

8020

80200

Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn

   

803

8030

80300

Dịch vụ điều tra

 

81

     

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

   

811

8110

81100

Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

   

812

   

Dịch vụ vệ sinh

     

8121

81210

Vệ sinh chung nhà cửa

     

8129

81290

Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

   

813

8130

81300

Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

 

82

     

Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

   

821

   

Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng

     

8211

82110

Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

     

8219

 

Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

       

82191

Photo, chuẩn bị tài liệu

       

82199

Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

   

822

8220

82200

Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

   

823

8230

82300

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

   

829

   

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

     

8291

82910

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng

     

8292

82920

Dịch vụ đóng gói

     

8299

82990

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

O

       

HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

 

84

     

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

   

841

   

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

     

8411

 

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

       

84111

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội

       

84112

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

     

8412

84120

Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

     

8413

84130

Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành

   

842

   

Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước

     

8421

84210

Hoạt động ngoại giao

     

8422

84220

Hoạt động quốc phòng

     

8423

84230

Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội

   

843

8430

84300

Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc

P

       

GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

 

85

     

Giáo dục và đào tạo

   

851

8510

85100

Giáo dục mầm non

   

852

8520

85200

Giáo dục tiểu học

   

853

   

Giáo dục trung học

     

8531

 

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

       

85311

Giáo dục trung học cơ sở

       

85312

Giáo dục trung học phổ thông

     

8532

 

Giáo dục nghề nghiệp

       

85321

Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp

       

85322

Dạy nghề

   

854

   

Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học

     

8541

85410

Đào tạo cao đẳng

     

8542

85420

Đào tạo đại học và sau đại học

   

855

   

Giáo dục khác

     

8551

85510

Giáo dục thể thao và giải trí

     

8552

85520

Giáo dục văn hoá nghệ thuật

     

8559

85590

Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

   

856

8560

85600

Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Q

       

Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

 

86

     

Hoạt động y tế

   

861

8610

 

Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

       

86101

Hoạt động của các bệnh viện

       

86102

Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

   

862

8620

 

Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

       

86201

Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa

       

86202

Hoạt động của các phòng khám nha khoa

   

869

   

Hoạt động y tế khác

     

8691

86910

Hoạt động y tế dự phòng

     

8692

86920

Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

     

8699

86990

Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

 

87

     

Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

   

871

8710

 

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

       

87101

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh

       

87109

Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác

   

872

8720

 

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

       

87201

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần

       

87202

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện

   

873

8730

 

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc

       

87301

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)

       

87302

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già

       

87303

Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật

   

879

8790

 

Hoạt động chăm sóc tập trung khác

       

87901

Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm

       

87909

Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu

 

88

     

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

   

881

8810

 

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật

       

88101

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)

       

88102

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh

       

88103

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật

   

889

8890

88900

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

R

       

NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

 

90

900

9000

90000

Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

 

91

     

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

   

910

   

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

     

9101

91010

Hoạt động thư viện và lưu trữ

     

9102

91020

Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

     

9103

91030

Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

 

92

920

9200

 

Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

       

92001

Hoạt động xổ số

       

92002

Hoạt động cá cược và đánh bạc

 

93

     

Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

   

931

   

Hoạt động thể thao

     

9311

93110

Hoạt động của các cơ sở thể thao

     

9312

93120

Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

     

9319

93190

Hoạt động thể thao khác

   

932

   

Hoạt động vui chơi giải trí khác

     

9321

93210

Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

     

9329

93290

Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

S

       

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

 

94

     

Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác

   

941

   

Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp

     

9411

94110

Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ

     

9412

94120

Hoạt động của các hội nghề nghiệp

   

942

9420

94200

Hoạt động của công đoàn

   

949

   

Hoạt động của các tổ chức khác

     

9491

94910

Hoạt động của các tổ chức tôn giáo

     

9499

94990

Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu

 

95

     

Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

   

951

   

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc

     

9511

95110

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

     

9512

95120

Sửa chữa thiết bị liên lạc

   

952

   

Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình

     

9521

95210

Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

     

9522

95220

Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

     

9523

95230

Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da

     

9524

95240

Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự

     

9529

95290

Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

 

96

     

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

   

961

9610

96100

Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

   

962

9620

96200

Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

   

963

   

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

     

9631

96310

Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

     

9632

96320

Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ

     

9633

96330

Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

     

9639

96390

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

T

       

HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

 

97

970

9700

97000

Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

 

98

     

Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

   

981

9810

98100

Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình

   

982

9820

98200

Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

U

       

HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

 

99

990

9900

99000

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

21

88

242

437

642

 

 

 Giải thích cụ thể xin xem tại đây

 

Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan T
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan S
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan R
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan Q
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan p.
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan O
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan N
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan M
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan L
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan K
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan J
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan I
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan H
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan G
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan F
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan E.
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan D
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan c4
uyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan c3
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan c2
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan c1
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan B
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan A

 

 

 Download >> Quyết Định Số 337/QĐ-BKH Về Việc Ban Hành Quy Định Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế Của Việt Nam Ngày 10 Tháng 4 Năm 2007 của Bộ Kế Hoạch

 

Download >>  Quyết Định Số 10/2007/QĐ-TTG Ban Hành Hệ Thống Ngành Kinh Tế Của Việt Nam Ngày 23 Tháng 01 Năm 2007 Thủ Tướng Chính Phủ