Quyết Định 10/2007/QĐ-TTg về Hệ Thống Ngành Kinh tế Việt Nam Phần 2
Quyết Định 10/2007/QĐ-TTg về Hệ Thống Ngành Kinh tế Việt Nam Phần 2
H |
VẬN TẢI KHO BÃI |
||||
49 |
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
||||
491 |
Vận tải đường sắt |
||||
4911 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|||
4912 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|||
492 |
4920 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
||
493 |
Vận tải đường bộ khác |
||||
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
||||
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
||||
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
||||
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
||||
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
||||
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
||||
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
||||
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
||||
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
||||
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
||||
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
||||
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
||||
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
||||
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
||||
494 |
4940 |
49400 |
Vận tải đường ống |
||
50 |
Vận tải đường thủy |
||||
501 |
Vận tải ven biển và viễn dương |
||||
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
||||
50111 |
Vận tải hành khách ven biển |
||||
50112 |
Vận tải hành khách viễn dương |
||||
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
||||
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
||||
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
||||
502 |
Vận tải đường thuỷ nội địa |
||||
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
||||
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
||||
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
||||
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
||||
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
||||
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
||||
51 |
Vận tải hàng không |
||||
511 |
5110 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
||
512 |
5120 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
||
52 |
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
||||
521 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
|||
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
||||
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
||||
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
||||
522 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
||||
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
||||
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
||||
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
||||
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
||||
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
||||
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
||||
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
||||
52231 |
Dịch vụ điều hành bay |
||||
52239 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
||||
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
||||
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
||||
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
||||
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
||||
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
||||
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
||||
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
||||
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
||||
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
||||
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
||||
53 |
Bưu chính và chuyển phát |
||||
531 |
5310 |
53100 |
Bưu chính |
||
532 |
5320 |
53200 |
Chuyển phát |
||
I |
DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG |
||||
55 |
Dịch vụ lưu trú |
||||
551 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|||
55101 |
Khách sạn |
||||
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
||||
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
||||
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
||||
559 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
|||
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
||||
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
||||
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
||||
56 |
Dịch vụ ăn uống |
||||
561 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
|||
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
||||
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
||||
562 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
||||
5621 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|||
5629 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|||
563 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
|||
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
||||
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
||||
J |
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
||||
58 |
Hoạt động xuất bản |
||||
581 |
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác |
||||
5811 |
58110 |
Xuất bản sách |
|||
5812 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|||
5813 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|||
5819 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
|||
582 |
5820 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
||
59 |
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc |
||||
591 |
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình |
||||
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
||||
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
||||
59112 |
Hoạt động sản xuất phim video |
||||
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
||||
5912 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
|||
5913 |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|||
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
||||
59141 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
||||
59142 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
||||
592 |
5920 |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
||
60 |
Hoạt động phát thanh, truyền hình |
||||
601 |
6010 |
60100 |
Hoạt động phát thanh |
||
602 |
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao |
||||
6021 |
60210 |
Hoạt động truyền hình |
|||
6022 |
60220 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|||
61 |
Viễn thông |
||||
611 |
6110 |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |
||
612 |
6120 |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
||
613 |
6130 |
61300 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
||
619 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
|||
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
||||
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
||||
62 |
620 |
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
|||
6201 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
|||
6202 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|||
6209 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|||
63 |
Hoạt động dịch vụ thông tin |
||||
631 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
||||
6311 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|||
6312 |
63120 |
Cổng thông tin |
|||
632 |
Dịch vụ thông tin khác |
||||
6321 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
|||
6329 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|||
K |
HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM |
||||
64 |
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
||||
641 |
Hoạt động trung gian tiền tệ |
||||
6411 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|||
6419 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|||
642 |
6420 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
||
643 |
6430 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
||
649 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
||||
6491 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|||
6492 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|||
6499 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|||
65 |
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
||||
651 |
Bảo hiểm |
||||
6511 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|||
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
||||
65121 |
Bảo hiểm y tế |
||||
65129 |
Bảo hiểm phi nhân thọ khác |
||||
652 |
6520 |
65200 |
Tái bảo hiểm |
||
653 |
6530 |
65300 |
Bảo hiểm xã hội |
||
66 |
Hoạt động tài chính khác |
||||
661 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
||||
6611 |
66110 |
Quản lý thị trường tài chính |
|||
6612 |
66120 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
|||
6619 |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
|||
662 |
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
||||
6621 |
66210 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
|||
6622 |
66220 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
|||
6629 |
66290 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
|||
663 |
6630 |
66300 |
Hoạt động quản lý quỹ |
||
L |
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN |
||||
68 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
||||
681 |
6810 |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
||
682 |
6820 |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
||
M |
HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ |
||||
69 |
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán |
||||
691 |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
|||
69101 |
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật |
||||
69102 |
Hoạt động công chứng và chứng thực |
||||
69109 |
Hoạt động pháp luật khác |
||||
692 |
6920 |
69200 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
||
70 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
||||
701 |
7010 |
70100 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
||
702 |
7020 |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
||
71 |
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
||||
711 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
|||
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
||||
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
||||
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
||||
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
||||
712 |
7120 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
||
72 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển |
||||
721 |
7210 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
||
722 |
7220 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
||
73 |
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
||||
731 |
7310 |
73100 |
Quảng cáo |
||
732 |
7320 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
||
74 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác |
||||
741 |
7410 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
||
742 |
7420 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
||
749 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
|||
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
||||
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
||||
75 |
750 |
7500 |
75000 |
Hoạt động thú y |
|
N |
HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ |
||||
77 |
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
||||
771 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
|||
77101 |
Cho thuê ôtô |
||||
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
||||
772 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình |
||||
7721 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|||
7722 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|||
7729 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|||
773 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
|||
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
||||
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
||||
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
||||
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
||||
774 |
7740 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
||
78 |
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm |
||||
781 |
7810 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
||
782 |
7820 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
||
783 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
|||
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
||||
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
||||
79 |
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
||||
791 |
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch |
||||
7911 |
79110 |
Đại lý du lịch |
|||
7912 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
|||
792 |
7920 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
||
80 |
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn |
||||
801 |
8010 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
||
802 |
8020 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
||
803 |
8030 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
||
81 |
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan |
||||
811 |
8110 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
||
812 |
Dịch vụ vệ sinh |
||||
8121 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|||
8129 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|||
813 |
8130 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
||
82 |
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
||||
821 |
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng |
||||
8211 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|||
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
||||
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
||||
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
||||
822 |
8220 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
||
823 |
8230 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
||
829 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
||||
8291 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|||
8292 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
|||
8299 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|||
O |
HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC |
||||
84 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc |
||||
841 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội |
||||
8411 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp |
||||
84111 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội |
||||
84112 |
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp |
||||
8412 |
84120 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
|||
8413 |
84130 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành |
|||
842 |
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước |
||||
8421 |
84210 |
Hoạt động ngoại giao |
|||
8422 |
84220 |
Hoạt động quốc phòng |
|||
8423 |
84230 |
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội |
|||
843 |
8430 |
84300 |
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc |
||
P |
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
||||
85 |
Giáo dục và đào tạo |
||||
851 |
8510 |
85100 |
Giáo dục mầm non |
||
852 |
8520 |
85200 |
Giáo dục tiểu học |
||
853 |
Giáo dục trung học |
||||
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
||||
85311 |
Giáo dục trung học cơ sở |
||||
85312 |
Giáo dục trung học phổ thông |
||||
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
||||
85321 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
||||
85322 |
Dạy nghề |
||||
854 |
Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học |
||||
8541 |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
|||
8542 |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|||
855 |
Giáo dục khác |
||||
8551 |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|||
8552 |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|||
8559 |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|||
856 |
8560 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
||
Q |
Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI |
||||
86 |
Hoạt động y tế |
||||
861 |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
|||
86101 |
Hoạt động của các bệnh viện |
||||
86102 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
||||
862 |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
|||
86201 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
||||
86202 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
||||
869 |
Hoạt động y tế khác |
||||
8691 |
86910 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|||
8692 |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|||
8699 |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|||
87 |
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung |
||||
871 |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
|||
87101 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
||||
87109 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
||||
872 |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
|||
87201 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần |
||||
87202 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện |
||||
873 |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
|||
87301 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
||||
87302 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
||||
87303 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
||||
879 |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
|||
87901 |
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm |
||||
87909 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
||||
88 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung |
||||
881 |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
|||
88101 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) |
||||
88102 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh |
||||
88103 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật |
||||
889 |
8890 |
88900 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
||
R |
NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ |
||||
90 |
900 |
9000 |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
|
91 |
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác |
||||
910 |
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác |
||||
9101 |
91010 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
|||
9102 |
91020 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
|||
9103 |
91030 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
|||
92 |
920 |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
||
92001 |
Hoạt động xổ số |
||||
92002 |
Hoạt động cá cược và đánh bạc |
||||
93 |
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí |
||||
931 |
Hoạt động thể thao |
||||
9311 |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
|||
9312 |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
|||
9319 |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
|||
932 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác |
||||
9321 |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
|||
9329 |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
|||
S |
HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
||||
94 |
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác |
||||
941 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp |
||||
9411 |
94110 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
|||
9412 |
94120 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
|||
942 |
9420 |
94200 |
Hoạt động của công đoàn |
||
949 |
Hoạt động của các tổ chức khác |
||||
9491 |
94910 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
|||
9499 |
94990 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
|||
95 |
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình |
||||
951 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc |
||||
9511 |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
|||
9512 |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
|||
952 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình |
||||
9521 |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
|||
9522 |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
|||
9523 |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
|||
9524 |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
|||
9529 |
95290 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|||
96 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
||||
961 |
9610 |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
||
962 |
9620 |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
||
963 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu |
||||
9631 |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
|||
9632 |
96320 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
|||
9633 |
96330 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
|||
9639 |
96390 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|||
T |
HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH |
||||
97 |
970 |
9700 |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
|
98 |
Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
||||
981 |
9810 |
98100 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
||
982 |
9820 |
98200 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
||
U |
HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ |
||||
99 |
990 |
9900 |
99000 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
|
21 |
88 |
242 |
437 |
642 |
Giải thích cụ thể xin xem tại đây
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan T
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan S
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan R
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan Q
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan p.
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan O
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan N
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan M
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan L
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan K
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan J
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan I
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan H
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan G
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan F
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan E.
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan D
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan c4
uyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan c3
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan c2
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan c1
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan B
Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan A
Các bài liên quan
- Quyết Định 10/2007/QĐ-TTg về Hệ Thống Ngành Kinh tế Việt Nam Phần 1
- Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan T
- Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan S
- Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan R
- Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan Q
- Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan p.
- Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan O
- Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan N
- Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan M
- Quyết Định 337/QĐ-BKH Nội Dung Hệ Thống Ngành Kinh Tế - Phan L